TitleCategoryAddressDescription
| Vườn Thú Đà Lạt ZooDoo | Khu điểm phượt khác | 12.113229, 108.586631 | |
| Làng Cù Lần | Khu điểm du lịch không giống | 12.03378, 108.363624 | |
| VQG Bidoup Núi Bà | Vườn Quốc gia | 12.022951, 108.435917 | |
| Núi LangBiang | Phong chình họa núi rừng | 12.019698, 108.424416 | |
| Hồ Đankia - Suối Vàng | Hồ chiến thắng cảnh | 12.015983, 108.382101 | |
| Ma Rừng Lữ Quán | Phong chình ảnh núi rừng | 12.011003, 108.347379 | |
| Thung Lũng Vàng | Hồ chiến thắng cảnh | 12.005867, 108.380942 | |
| Thung Lũng Tình Yêu | Hồ win chình ảnh | 11.977925, 108.44965 | |
| Đồi Mộng Mơ | Phong chình ảnh núi rừng | 11.977888, 108.447332 | |
| Đồi Thông Hai Mộ | Khu điểm du lịch không giống | 11.957724, 108.474627 | |
| Chùa Linh Quang | Kiến trúc tôn giáo | 11.957065, 108.4286 | Linh Quang Tổ Đình, ngôi ca dua cổ tuyệt nhất Đà Lạt |
| Hồ Than Thở | Hồ thắng chình họa | 11.955659, 108.477674 | |
| Trường ĐH Đà Lạt | Kiến trúc dinc thự | 11.953937, 108.444242 | Còn gọi là ngôi trường thơ mộng |
| Đồi Cù - sân golf | Khu điểm du lịch khác | 11.952016,108.445303 | |
| Làng hoa Vạn Thành | Khu điểm du lịch không giống | 11.951867, 108.397564 | |
| Cvào hùa Linc Sơn | Kiến trúc tôn giáo | 11.950117, 108.436818 | |
| Vườn Hoa Thành phố | Khu điểm phượt khác | 11.950033, 108.449671 | |
| Thác Hang Cọp | Thác nước | 11.949277, 108.548141 | |
| Nhà thờ Domaine De Marie | Kiến trúc tôn giáo | 11.94882, 108.4303 | |
| Biệt Điện Trần Lệ Xuân | Kiến trúc dinc thự | 11.945897, 108.426336 | |
| Trường CĐSPhường Đà Lạt | Kiến trúc dinch thự | 11.945488, 108.452858 | Tên trước đây là Lycee Yersin, cùng với biểu tượng tháp chuông khét tiếng Đà Lạt |
| Dinh 1 | Kiến trúc dinh thự | 11.944721, 108.469627 | |
| Ca tòng Linc Phước | Kiến trúc tôn giáo | 11.944511, 108.499517 | còn gọi là ca dua ve chai |
| Tnhân từ Viện Trúc Lâm | Kiến trúc tôn giáo | 11.943885, 108.421952 | |
| Nhà thờ Cam Ly | Kiến trúc tôn giáo | 11.943885, 108.421952 | |
| Dalat Trip Office | | 11.943253, 108.435864 | |
| Chợ Đà Lạt | Khu điểm du lịch không giống | 11.942968, 108.436797 | |
| Ga Xe Lửa Cổ Đà Lạt | Kiến trúc dinc thự | 11.941835, 108.454456 | |
| Thác Cam Ly | Thác nước | 11.941593, 108.419223 | |
| Bảo tàng Dân tộc học | Khu điểm du ngoạn không giống | 11.940796, 108.459563 | |
| Hồ Xuân Hương | Hồ thắng chình ảnh | 11.940628, 108.439264 | Quả tyên ổn của thị trấn Đà Lạt |
| Dinh Nguyễn Hữu Hào | Kiến trúc dinch thự | 11.940029, 108.460456 | |
| Nhà sản phẩm Thủy Tạ | Kiến trúc dinc thự | 11.939956, 108.441925 | Con ếch trên mặt nước |
| Quần thể Biệt thự cổ | Kiến trúc dinh thự | 11.93814, 108.453491 | |
| Đà Lạt Palace | Kiến trúc dinch thự | 11.937279, 108.440756 | |
| Nhà thờ Con Gà | Kiến trúc tôn giáo | 11.936261, 108.437741 | (nhà thời thánh Chánh Tòa Đà Lạt) |
| Dinch 2 | Kiến trúc dinc thự | 11.935778, 108.448083 | |
| Ca tòng Linh Phong | Kiến trúc tôn giáo | 11.935253, 108.46467 | |
| Biệt thự Hằng Nga - Crazy house | Kiến trúc dinh thự | 11.935205, 108.430200 | |
| Hoa Sơn Điền Trang | Phong chình ảnh núi rừng | 11.934601, 108.376302 | |
| Vườn hoa Minch Tâm | Khu điểm du lịch không giống | 11.933343, 108.457051 | |
| Ca dua Thiên Vương Cổ Sát | Kiến trúc tôn giáo | 11.930845, 108.459542 | có cách gọi khác là chùa Tàu |
| Biệt năng lượng điện vua Bảo Đại (dinch 3) | Kiến trúc dinc thự | 11.930719, 108.429866 | |
| Khu phượt Lá Phong | Phong cảnh núi rừng | 11.928333, 108.452003 | |
| Đồi Robin - Cáp treo | Phong chình họa núi rừng | 11.923402, 108.443803 | |
| Thác Đatanla | Thác nước | 11.902207, 108.449178 | |
| Hồ Tuyền Lâm | Hồ win cảnh | 11.8991, 108.433557 | |
| Núi Voi | Phong cảnh núi rừng | 11.887047, 108.427205 | |
| Nhà đất nung - Dalat Star | Khu điểm du lịch không giống | 11.882697, 108.410344 | |
| Thác Prenn | Thác nước | 11.876086, 108.470936 | |
| Hồ Đa Nhim | Hồ chiến hạ cảnh | 11.864831,108.612543 | |
| Trúc Lâm Viên | Khu điểm du lịch khác | 11.827581, 108.432461 | |
| Ca dua Linch Ẩn | Kiến trúc tôn giáo | 11.824762, 108.333714 | |
| Thác Voi | Thác nước | 11.823669, 108.33498 | |
| Trang Trại Bò Sữa Đà Lạt | Khu điểm phượt khác | 11.739750, 108.437661 | |
| Thác Pongour | Thác nước | 11.688465, 108.267075 | |
| Thác Dambri | Thác nước | 11.640089, 107.741497 | |
| Thác Bảo Đại | Thác nước | 11.605988,108.350149 | |
| Thác Bobla - Thác Liên Đầm | Thác nước | 11.552395,108.014528 | |
| VQG Cát Tiên | Vườn Quốc gia | 11.419309,107.42631 | |
| Rừng Madagui | Phong chình họa núi rừng | 11.384834,107.548335 | |